dien thoai Sony Ercssion Xperia Neo-MT15i
Sony Ericsson Xperia Neo
trang bị màn hình cảm ứng 3.7 inch với độ phân giải 854 x 480 pixel sử dụng công nghệ BRAVIA, camera 8 Megapixel với cảm biến Exmor R cho phép quay phim HD, camera phụ phía trước hỗ trợ call video, chíp xử lý Snapdragon MSM8255 tốc độ 1GHz, bộ nhớ trong 320MB, thẻ nhớ mở rộng microSD tối đa 32GB, dung lượng pin 1500 mAh...
Bên cạnh đó, Xperia Neo tích hợp tất cả các kết nối mạnh mẽ như 3G HSDPA, Bluetooth 2.1 (hỗ trợ A2DP), Wi-Fi chuẩn n và GPS. Chú dế bổ sung cổng HDMI cho phép xuất hình ảnh độ nét cao ra màn hình lớn. Ngoài ra, chất lượng ảnh trong điều kiện ánh sáng tốt rất sắc nét, màu sắc rực rỡ, tự động lấy nét giúp cho việc tác vụ chụp ảnh trở nên nhanh hơn.
Được biết
Xperia Neo
cài đặt sẵn hệ điều hành Android 2.3 Gingerbread, tính năng đa điểm trên máy hỗ trợ tối đa 4 điểm cùng lúc.
Thông tin chung | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 05 năm 2011 |
Kích thước | |
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm |
Trọng lượng | 126 g |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung, LED-backlit LCD, 16 triệu màu |
Kích thước | 480 x 854 pixels, 3.7 inches |
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình - Mặt kính chống trầy xước - Cản biến tự tắt màn hình - Cảm ứng đa điểm - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI | |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Loa ngoài | Có |
- Ngõ ra audio 3.5mm | |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 320 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
3G | HSDPA, HSUPA |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA |
Bluetooth | Có, v2.1 with A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
Chụp ảnh | |
Camera chính | 8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Video calling, chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Quay phim | Có, 720p@30fps, tự động canh nét, video light |
Camera phụ | Có |
Đặc điểm | |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Bộ xử lý | Qualcomm MSM8255 Snapdragon 1 GHz |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
Trình duyệt | HTML |
Radio | Stereo FM radio với RDS |
Trò chơi | Có . |
Màu sắc | Blue Gradient, Red, Silver |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- SNS integration - Tích hợp mạng xã hội - Cổng HDMI - Xem video MP4/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+ - TrackID music recognition - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Adobe Flash 10.1 - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Po 1500 mAh |
Chờ | Lên đến 430 giờ (2G) / 400 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 6 giờ 55 phút (2G) / 7 giờ (3G) Nghe nhạc lên đến 31 giờ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét